candour nghĩa tiếng Việt là tính chân thành
candour phiên âm IPA là /ˈkændər/
candour còn có các bản dịch khác là
Sự trung thực, lòng trung thành, đàng hoàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan candour
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
candour
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tính chân thành