cản trở nghĩa tiếng Đức là
Hindernis
(n)(Hindernisse)
cản trở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hindernis
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cản trở
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hindernis
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hindernis: cản trở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hindernis