căn tin nghĩa tiếng Anh là
cafeteria
/ˌkæfəˈtɪəʳɪə/
(n)
căn tin còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cafeteria
Nghe phát âm giọng Mỹ của cafeteria
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của căn tin
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cafeteria: căn tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cafeteria