cẩn thận nghĩa tiếng Anh là
stickle
/ˈstɪkəl/
(v)
cẩn thận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stickle
Nghe phát âm giọng Mỹ của stickle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cẩn thận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stickle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stickle: cẩn thận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stickle