Diễn Giải
cằn nhằn nghĩa tiếng Anh là
whinge
/wɪndʒ/wɪndʒɪz/
(v)(Present tense)
cằn nhằn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whinge
Nghe phát âm giọng Mỹ của whinge
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whinge: cằn nhằn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whinge