cân nhắc hời hợt nghĩa tiếng Anh là
toy with
/tɔɪ wɪð/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của toy with
Nghe phát âm giọng Mỹ của toy with
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cân nhắc hời hợt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của toy with
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toy with: cân nhắc hời hợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toy with