Diễn Giải
cán mỏng nghĩa tiếng Anh là
laminate
/ˈlæmɪneɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của laminate
Nghe phát âm giọng Mỹ của laminate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laminate: cán mỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laminate