cạn kiệt nghĩa tiếng Anh là
deplete
cạn kiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deplete: cạn kiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deplete