cạn kiệt nghĩa tiếng Anh là outworn
/aʊtˈwɔːn/
cạn kiệt còn có các bản dịch khác là
dried up, dry up, run short, run out, run dry
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outworn: cạn kiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outworn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cạn kiệt