căn cước nghĩa tiếng Anh là ID card
/ˌaɪ ˈdiː kɑːrd/
căn cước còn có các bản dịch khác là
pass, identity card, identification card, credentials
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ID card: căn cước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ID card