camouflage (n) nghĩa tiếng Việt là
lốm đốm
camouflage phiên âm IPA là /ˈkæməflɑːʒ/
camouflage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan camouflage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
camouflage