cảm xúc thất thường nghĩa tiếng Anh là
whimsical
/ˈwɪmzɪkl/
(adj)
cảm xúc thất thường còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whimsical
Nghe phát âm giọng Mỹ của whimsical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cảm xúc thất thường
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whimsical: cảm xúc thất thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whimsical