cắm trại nghĩa tiếng Đức là
Campen
(n)
cắm trại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Campen: cắm trại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Campen