cầm nắm nghĩa tiếng Đức là
Haft
(n)
cầm nắm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Haft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cầm nắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Haft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Haft: cầm nắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Haft