cầm lại nghĩa tiếng Anh là
belaying
/bɪˈleɪɪŋ/
(v)
cầm lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của belaying
Nghe phát âm giọng Mỹ của belaying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cầm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của belaying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belaying: cầm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belaying