cam kết nghĩa tiếng Đức là
zusichern
(Vt)(hat)
cam kết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusichern: cam kết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zusichern