căm hờn nghĩa tiếng Anh là
spite
/spaɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spite
Nghe phát âm giọng Mỹ của spite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của căm hờn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spite: căm hờn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spite