căm hận nghĩa tiếng Anh là
hate
/heɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hate
Nghe phát âm giọng Mỹ của hate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của căm hận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hate: căm hận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hate