căm hận nghĩa tiếng Đức là
Hass
(m)
căm hận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hass
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của căm hận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hass
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hass: căm hận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hass