cảm giác chói lọi nghĩa tiếng Anh là
giddiness
/ˈɡɪdniːs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của giddiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của giddiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cảm giác chói lọi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của giddiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan giddiness: cảm giác chói lọi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
giddiness