cầm cố nghĩa tiếng Anh là
pledging
/plɛdʒɪŋ/
(n)
cầm cố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pledging
Nghe phát âm giọng Mỹ của pledging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cầm cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pledging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pledging: cầm cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pledging