cam chịu nghĩa tiếng Anh là
endured
/ɪnˈdʊərd/
(v)
cam chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endured: cam chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endured