cam chịu nghĩa tiếng Đức là
stillhalten
(Vi)(hält still, hat stillgehalten, hielt still)
cam chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stillhalten: cam chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stillhalten