calk (v) nghĩa tiếng Việt là
làm kín
calk phiên âm IPA là /kɔːk/
calk còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của calk
Nghe phát âm giọng Mỹ của calk
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm kín
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của calk
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calk