calibrate nghĩa tiếng Việt là kích thước
calibrate phiên âm IPA là /ˈkælɪˌbreɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calibrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calibrate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kích thước