cái xích đu nghĩa tiếng Anh là
seesaw
/ˈsiːˌsɔː/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seesaw
Nghe phát âm giọng Mỹ của seesaw
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cái xích đu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seesaw
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seesaw: cái xích đu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seesaw