cài vào (cửa) nghĩa tiếng Đức là
einhaken
(tr)(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einhaken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cài vào (cửa)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einhaken: cài vào (cửa)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einhaken