cãi vã nghĩa tiếng Anh là
quibbled
/ˈkwɪbəld/
(v)
cãi vã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quibbled: cãi vã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quibbled