cái tua vít nghĩa tiếng Anh là
wrench
/rɛntʃ/
n/(v)
cái tua vít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrench: cái tua vít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrench