cải tổ nghĩa tiếng Đức là
reformieren
(Vt)(hat)(verbessern, erneuern)
cải tổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reformieren: cải tổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reformieren