cai thói quen nghĩa tiếng Đức là
entziehen
(v)
cai thói quen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entziehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cai thói quen
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entziehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entziehen: cai thói quen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entziehen