cải tạo nghĩa tiếng Đức là
sanieren
(v)(Present tense)
cải tạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sanieren: cải tạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sanieren