cai quản nghĩa tiếng Anh là
conduct
/kənˈdʌkt/
(n)
cai quản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conduct: cai quản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conduct