cái miệng nghĩa tiếng Anh là
muzzle
(n)
cái miệng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muzzle
Nghe phát âm giọng Mỹ của muzzle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cái miệng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của muzzle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muzzle: cái miệng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muzzle