cái làm mạnh hơn nghĩa tiếng Anh là
fortifier
/ˈfɔːrtɪfaɪər/
(n)
cái làm mạnh hơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fortifier
Nghe phát âm giọng Mỹ của fortifier
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cái làm mạnh hơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fortifier
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fortifier: cái làm mạnh hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fortifier