cái đối lập nghĩa tiếng Anh là
obverse
/ˈɒbvɜːs/
(n)
cái đối lập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obverse: cái đối lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obverse