cải cách nghĩa tiếng Anh là
novate
/ˈnəʊˌveɪt/
(v)
cải cách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của novate
Nghe phát âm giọng Mỹ của novate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cải cách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của novate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan novate: cải cách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
novate