cải cách nghĩa tiếng Đức là
reformieren
(v)(Present tense)
cải cách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reformieren: cải cách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reformieren