cái bẫy nghĩa tiếng Anh là snare
/snɛər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snare: cái bẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snare
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái bẫy