cái bập bênh nghĩa tiếng Anh là
seesaw
/ˈsiːˌsɔː/
(v)(n)
cái bập bênh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seesaw
Nghe phát âm giọng Mỹ của seesaw
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cái bập bênh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seesaw
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seesaw: cái bập bênh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seesaw