caged (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã giam giữ
caged phiên âm IPA là /keɪdʒd/
caged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của caged
Nghe phát âm giọng Mỹ của caged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giam giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của caged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caged