cage (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nhốt
cage phiên âm IPA là /keɪdʒ/
cage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cage