cachet nghĩa tiếng Việt là
uy tín
cachet phiên âm IPA là /kæˈʃeɪ/
cachet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cachet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cachet