cache nghĩa tiếng Việt là ẩn nấp
cache phiên âm IPA là /kæʃ/
cache còn có các bản dịch khác là
ém nhẹm, che đậy, ẩn giấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cache
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cache
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ẩn nấp