cách nhiễu nghĩa tiếng Anh là
insulation
/ˌɪnsəˈleɪʃən/
(n)
cách nhiễu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insulation: cách nhiễu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insulation