cách chức nghĩa tiếng Anh là
dismantle
/dɪsˈmæntəl/
(v)
cách chức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismantle
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismantle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cách chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dismantle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismantle: cách chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismantle