các mảnh nghĩa tiếng Đức là
Stücke
(pl)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stücke
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của các mảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stücke
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stücke: các mảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stücke