các mạch máu nghĩa tiếng Anh là
vessels
/ˈvɛsəlz/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vessels
Nghe phát âm giọng Mỹ của vessels
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của các mạch máu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vessels
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vessels: các mạch máu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vessels