Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
các kỹ thuật viên
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
các kỹ thuật viên
technicians
(n, pl)
Diễn Giải
các kỹ thuật viên
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
technicians
/tɛkˈnɪʃənz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
technicians
:
các kỹ thuật viên
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
technicians
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
các kỹ thuật viên
Bản dịch liên quan
các kỹ thuật viên
các kỹ thuật
techniques
(n)
Các kỹ thuật phỏng vấn
Job interview techniques
Các kỹ thuật phỏng vấn
Interview techniques
Sản phẩm đáp ứng tất cả các thông số kỹ thuật.
The product meets all the specifications.
(exp)
Xử lý các vấn đề kỹ thuật có thể làm nản lòng.
Dealing with technical issues can be frustrating.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các kỹ thuật nhân bản.
Scientists are researching cloning techniques.
(e.g.)
Việc học các kỹ thuật nấu ăn mới có thể rất thú vị.
Learning new cooking techniques can be fun.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout