các chuyến tàu hỏa nghĩa tiếng Anh là
trains
/treɪnz/
(pl)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trains
Nghe phát âm giọng Mỹ của trains
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của các chuyến tàu hỏa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trains
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trains: các chuyến tàu hỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trains